Tuyển tập ngữ pháp JLPT N5 Mẫu ngữ pháp ~ がいます Ý nghĩa Có… Cấu trúc N がいます Ý nghĩa Có… Giải thích & Hướng dẫn Mẫu câu này dùng để nói ...
Mẫu ngữ pháp ~ があります ~ Có…
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 Mẫu ngữ pháp ~ があります Ý nghĩa Có… Cấu trúc N があります Ý nghĩa Có… Giải thích & Hướng dẫn Mẫu câu nà...
Cấu trúc ngữ pháp V-ます+ ませんか
Tổng hợp ngữ pháp luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 Mẫu ngữ pháp ~ ませんか Ý nghĩa Anh/chị cùng……với tôi không? Cấu trúc V-ます+ ませんか Ý ngh...
Cấu trúc ngữ pháp N があります Luyện thi JLPT N5
Luyện thi tiếng Nhật-Ngữ Pháp N5 Mẫu ngữ pháp ~ があります Ý nghĩa Có… Cấu trúc N があります Ý nghĩa Có… Giải thích & Hướng dẫn Mẫu câu này dù...
Cấu trúc ngữ pháp ~ ませんか JLPT N5
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 Mẫu ngữ pháp ~ ませんか Ý nghĩa Anh/chị cùng……với tôi không? Cấu trúc V-ます+ ませんか Ý nghĩa Anh/chị cùng……với tôi khô...
Ngữ pháp JLPT N5: ~ なかなか~ない
Mẫu ngữ pháp ~ なかなか~ない Ý nghĩa Mãi mà… , mãi mới… Cấu trúc ~なかなか+V ない Ý nghĩa Mãi mà… , mãi mới… Giải thích & Hướng dẫn Là phó từ biểu ...
Ngữ pháp JLPT N5 ~ 全然~ない
Mẫu ngữ pháp ~ 全然~ない Ý nghĩa Hoàn toàn~không … Cấu trúc ~全然~ない Ý nghĩa Hoàn toàn~không … Giải thích & Hướng dẫn Là phó từ biểu thị mức ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ あまり~ない: Không...lắm
Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ あまり~ない Ý nghĩa Không...lắm Cấu trúc ~あまり~ない Ý nghĩa Không...lắm Giải thích & ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ から~まで:Từ ~đến ~
Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ から~まで Ý nghĩa Từ ~đến ~ Cấu trúc N1 から N2 まで Ý nghĩa Từ ~đến ~ Giải thích & Hướ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ が: Nhưng~
Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ が Ý nghĩa Nhưng~ Cấu trúc ~が~ Ý nghĩa Nhưng~ Giải thích & Hướng dẫn 「が」là tr...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~と: Và~
Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ と Ý nghĩa Và ~ Cấu trúc N1 とN2 Ý nghĩa Và ~ Giải thích & Hướng dẫn Khi nối hai...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に: cho~, từ~
Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ に Ý nghĩa Cho~, Từ~ Cấu trúc N(人)にV Ý nghĩa Cho~, Từ~ Giải thích & Hướng dẫn ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~と: Với~
Cùng học tiếng Nhật với Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ と Ý nghĩa Với ~ Cấu trúc N(人/動物)とV Ý nghĩa Với ~ Giải thích & Hướng dẫn Chúng...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~を
Học tiếng Nhật cùng Cẩm Nang Nhật Bản; (Trong ngoặc () là cách đọc từ kanji) Mẫu ngữ pháp ~ を Ý nghĩa Chỉ đối tượng của hành động Cấu trúc ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に: Vào, vào lúc
Cùng học tiếng Nhật Với Cẩm Nang Nhật Bản. Mẫu ngữ pháp ~に Ý nghĩa Vào, vào lúc…… Cấu trúc N(時間) に V Ý nghĩa Vào, vào lúc…… Giải thích ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~に/へ
Học tiếng Nhật cùng Cẩm Nang Nhật Bản Mẫu ngữ pháp ~ に/へ Ý nghĩa Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm Cấu trúc N(時間又は場所)+に/へ Ý nghĩa Chỉ hướng, đị...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)
Mẫu ngữ pháp ~ で Ý nghĩa Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) Cấu trúc ~ で Ý nghĩa Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian) Giải thích ...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5: ~ は ~ Thì, là, ở
Mẫu ngữ pháp ~ は ~ Ý nghĩa Thì, là, ở Cấu trúc 〜 は「Thông tin truyền đạt」。 〜 N1 は N2が ~ Giải thích & Hướng dẫn Phân cách chủ ngữ và vị ng...
Ngữ pháp tiếng Nhật JLPT N5 ~ も:Cũng, đến mức, đến cả
Mẫu ngữ pháp ~ も Ý nghĩa Cũng, đến mức, đến cả Cấu trúc ~ も Ý nghĩa Cũng, đến mức, đến cả Giải thích & Hướng dẫn Dùng miêu tả sự việc/ h...